Phân loại tội phạm là một nội dung quan trọng trong Bộ luật Hình sự, nhằm xác định mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội và làm cơ sở để áp dụng các chế tài hình sự tương ứng. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách phân loại tội phạm theo Bộ luật Hình sự năm 2015, có sửa đổi, bổ sung năm 2017 – hiện đang là văn bản pháp luật có hiệu lực thi hành.
1. Căn cứ phân loại tội phạm trong Bộ luật Hình sự hiện hành
Khác với quy định của Bộ luật Hình sự năm 1999, việc phân loại tội phạm theo Bộ luật Hình sự năm 2015 không chỉ căn cứ vào mức hình phạt tù cao nhất mà còn dựa vào loại hình phạt được quy định đối với từng tội danh.
Cụ thể, Điều 9 Bộ luật Hình sự 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017) chia tội phạm thành bốn loại chính:
- Tội phạm ít nghiêm trọng
- Tội phạm nghiêm trọng
- Tội phạm rất nghiêm trọng
- Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
Ngoài ra, pháp luật cũng đã quy định cụ thể về cách phân loại tội phạm áp dụng đối với pháp nhân thương mại phạm tội – một điểm mới quan trọng trong lần sửa đổi này.
2. Phân loại tội phạm đối với cá nhân phạm tội
2.1 Tội phạm ít nghiêm trọng
- Là loại tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm không lớn cho xã hội.
- Khung hình phạt cao nhất: cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ hoặc tù đến 03 năm.
Ví dụ:
- Tội “Giết hoặc vứt bỏ con mới đẻ” (Điều 124)
- Tội “Giết người trong trạng thái tinh thần bị kích động mạnh” (khoản 1 Điều 125)
⚠ Có ý kiến cho rằng hình phạt cảnh cáo không được liệt kê trong Điều 9 là một thiếu sót, nhưng thực tế do cảnh cáo không có khung hình phạt nên không được liệt kê.
2.2 Tội phạm nghiêm trọng
- Là loại tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm lớn cho xã hội.
- Khung hình phạt cao nhất: trên 03 năm đến 07 năm tù.
Ví dụ:
- Tội “Lây truyền HIV cho người khác” (khoản 2 Điều 148)
- Tội “Cưỡng dâm” (khoản 1 Điều 143)
2.3 Tội phạm rất nghiêm trọng
- Là loại tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm rất lớn.
- Khung hình phạt cao nhất: trên 07 năm đến 15 năm tù.
Ví dụ:
- Tội “Vận chuyển trái phép hàng hóa, tiền tệ qua biên giới” (khoản 2 Điều 189)
- Tội “Sản xuất, buôn bán hàng giả” (khoản 2, 3 Điều 192)
2.4 Tội phạm đặc biệt nghiêm trọng
- Là loại tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm đặc biệt lớn.
- Khung hình phạt cao nhất: trên 15 năm đến 20 năm tù, tù chung thân hoặc tử hình.
Ví dụ:
- Tội “Phản bội Tổ quốc” (khoản 1 Điều 108)
- Tội “Hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân” (khoản 1 Điều 109)
- Tội “Giết người” (khoản 1 Điều 123)
3. Phân loại tội phạm đối với pháp nhân thương mại phạm tội
Bộ luật Hình sự 2015 là văn bản đầu tiên ở Việt Nam quy định pháp nhân thương mại cũng có thể là chủ thể phạm tội, với các hình phạt riêng biệt như:
- Phạt tiền
- Đình chỉ hoạt động
- Cấm kinh doanh, cấm hoạt động trong lĩnh vực nhất định...
Vấn đề đặt ra: Ban đầu, Điều 9 không phân biệt mức độ nghiêm trọng đối với pháp nhân thương mại phạm tội, gây khó khăn trong việc xác định tính chất tội phạm. Để khắc phục, Luật sửa đổi năm 2017 đã bổ sung khoản 2 vào Điều 9, quy định:
“Việc phân loại tội phạm áp dụng đối với pháp nhân thương mại phạm tội căn cứ vào tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội theo khoản 1 Điều này và các quy định tương ứng tại các điều từ 188 đến 246.”
Giải thích:
Mặc dù pháp nhân không bị áp dụng hình phạt tù, nhưng các hành vi mà họ thực hiện có thể tương ứng với các tội danh có khung hình phạt rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng đối với cá nhân.
Ví dụ:
- Tội “Buôn lậu” (Điều 188):
+ Khoản 1: ít nghiêm trọng
+ Khoản 2: nghiêm trọng
+ Khoản 3: rất nghiêm trọng
+ Khoản 4: đặc biệt nghiêm trọng
Dù chỉ bị phạt tiền, nhưng mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội vẫn được phân loại tương ứng với người phạm tội.
Phân loại tội phạm theo Bộ luật Hình sự hiện hành không chỉ giúp xác định đúng tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội mà còn là cơ sở quan trọng trong việc xét xử và áp dụng hình phạt hợp lý. Việc mở rộng áp dụng cho cả pháp nhân thương mại cũng phản ánh xu hướng hiện đại hóa của pháp luật hình sự Việt Nam, đảm bảo công bằng và hiệu quả trong xử lý tội phạm.
Mọi vướng mắc pháp lý liên quan hoặc có nhu cầu sử dụng dịch vụ vui lòng liên hệ:
CÔNG TY LUẬT TNHH PHÚC GIA
Trụ sở: Tầng 5 tòa nhà văn phòng số 55 Phố Đỗ Quang, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy , Thành Phố Hà Nội.
Hotline: 0243.995.33.99 - 0912.68.99.68
Email: tuvan@luatphucgia.vn